Lọc đường ống Hankison - Lõi lọc thay thế
Các lõi lọc Hankison có các thông số sau để khách hàng lựa chọn theo yêu cầu của mình:
Có 5 cấp lọc : E1, E3, E5, E7 và E9
Vật liệu cấu tạo : sợi thủy tinh và than hoạt tính
Cấp độ lọc theo kích thước hạt rắn : 0.01~3μm
Độ lọc dầu theo hàm lượng : 0.001~5ppm
Thông số kỹ thuật:
Grade |
E1 oil & odor removal filter element |
E3 ultra-high efficiency oil removal filter element |
E5 high-efficiency oil removal filter element |
E7 intake pipe filter element |
E9 separation filter element |
Flow Rate (NM³/min.) |
0.57 |
E1-12 |
E3-12 |
E5-12 |
E7-12 |
E9-12 |
1 |
E1-16 |
E3-16 |
E5-16 |
E7-16 |
E9-16 |
1.72 |
E1-20 |
E3-20 |
E5-20 |
E7-20 |
E9-20 |
2.9 |
E1-24 |
E3-24 |
E5-24 |
E7-24 |
E9-24 |
4.9 |
E1-28 |
E3-28 |
E5-28 |
E7-28 |
E9-28 |
7.2 |
E1-32 |
E3-32 |
E5-32 |
E7-32 |
E9-32 |
11 |
E1-36 |
E3-36 |
E5-36 |
E7-36 |
E9-36 |
14 |
E1-40 |
E3-40 |
E5-40 |
E7-40 |
E9-40 |
18 |
E1-44 |
E3-44 |
E5-44 |
E7-44 |
E9-44 |
22 |
E1-48 |
E3-48 |
E5-48 |
E7-48 |
E9-48 |
Filtration Rating (μm) |
Oil Content (ppm) |
E1:0.01 |
0.001 |
E3:0.01 |
0.001 |
E5:0.01 |
0.01 |
E7:1 |
1 |
E9:3 |
5 |
Dòng Hankison cũ
Grade |
C |
T |
A |
H |
Flow Rate (NM³/min.) |
0.5 |
07,4442-01 |
0731-4 |
0713-3 |
0715-3 |
2-3 |
07,4444-01 |
0731-5 |
0713-5 |
0715-5 |
6 |
07,4445-01 |
0731-6 |
0713-6 |
0715-6 |
8 |
07,4446-01 |
0731-7 |
0713-7 |
0715-7 |
10-12 |
07,444-01 |
0731-8 |
0713-11 |
0715-11 |
15 |
07,4447-01 |
0731-8 |
0713-11(2/pcs) |
0715-11(2/pcs) |
20 |
07,4447-01(2/pcs) |
0731-9 |
0713-11(3/pcs) |
0715-11(3/pcs) |
Filtration Rating (μm) |
Oil Content (ppm) |
C:3 |
5 |
T:1 |
1 |
A:0.01 |
0.01 |
H:0.01 |
0.001 |
Model: A001, T001, C001, A002 ,T002 , C002, A004 ,T004, C004, A007, T007, C007, A013, T013, C013, A015, T015, C015, A020, T020, C020, A025, T025...
Quý khách hàng cần thêm thông tin về sản phẩm xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.
☎️ Hotline: 0901 493 577
>> Máy Sấy Khí - Lọc Đường Ống